Báo giá chống thấm mới nhất năm 2019
ChongThamSika24h
Năm 2019 là năm vô cùng phù hợp cho sửa nhà, cải tạo nhà, chống thấm nhà vì thế công ty chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sản phẩm chống thấm Sika chính hãng mới nhất, các sản phẩm chống thấm toàn bộ ngôi nhà của bạn để mang đến không khí thoáng mát không nấm mốc bảo vệ sức khỏe toàn diện cho chủ nhà.
Năm 2019 là năm vô cùng phù hợp cho sửa nhà, cải tạo nhà, chống thấm nhà vì thế công ty chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sản phẩm chống thấm Sika chính hãng mới nhất, các sản phẩm chống thấm toàn bộ ngôi nhà của bạn để mang đến không khí thoáng mát không nấm mốc bảo vệ sức khỏe toàn diện cho chủ nhà.
Sản phẩm chống thấm rất đa dạng thông dụng là các sản phẩm sika, basf, màng khò chống thấm.. dưới đây là 1 số sản phẩm quý khách có thể tham khảo bảng giá chi tiết:
BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG SIKA HÀ NỘI NĂM 2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm
|
Đvt
|
Giá bán văn phòng Sika Hà Nội 2019
|
|
Đóng gói
|
GIÁ BÁN
|
|
|
1. Sản phẩm cho bê tông
|
|
1.1 Sản phẩm cho sản xuất bê tông
|
|
Sika Viscocrete HE 10 AT
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sika Viscocrete HE 10
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sika Viscocrete 3000-20 M
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sika Viscocrete 3000-10
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sika Viscocrete 3000
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sikament NN
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sikament RMC
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sikament 2000 AT-N
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sikament R4
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Plastiment 96
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
1.2 Các sản phẩm hỗ trợ
|
|
Plastocrete N
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sikacrete PP1
|
kg
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Antisol E
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Antisol S
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Rugasol F
|
ltr
|
Thùng 15 kg
|
84.978.791.427
|
|
Rugasol C
|
kg
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Separol
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
2. Vữa rót/ Định vị
|
|
2.1 Vữa rót gốc xi măng
|
|
Sikagrout 214-11/214-11
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikagrout 214-11 HS
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikagrout GP
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Tile Grout White
|
kg
|
Bao 5 kg
|
84.978.791.427
|
|
Tile Grout Grey
|
kg
|
Bao 5 kg
|
84.978.791.427
|
|
2.2 Vữa rót gốc nhựa Epoxy
|
|
Sikadur 42 MP
|
kg
|
Bộ 12 kg
|
84.978.791.427
|
|
3. Sửa chữa và bảo vệ bê tông
|
|
3.1 Sửa chữa bê tông ( Vữa trộn tại công trường)
|
|
Sika Latex
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sika Latex TH
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Intraplast Z-HV
|
kg
|
Bao 18 kg
|
84.978.791.427
|
|
3.2 Sửa chữa bê tông ( Vữa trộn sẵn )
|
|
Sika Monotop 610
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sika Montop 615 HB
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sika Monotop R
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG SIKA HÀ NỘI NĂM 2019
|
|
|
|
|
|
|
Sika Refit 2000
|
kg
|
Bao 20 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikagard 75 Epocem
|
kg
|
Bộ 24 kg
|
84.978.791.427
|
|
4. Tăng cường độ cho kết cấu
|
|
4.1 Chất kết dính cường độ cao
|
|
Sikadur 731
|
kg
|
Bộ 1kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikadur 732
|
kg
|
Bộ 1kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikadur 752
|
kg
|
Bộ 1kg
|
84.978.791.427
|
|
5. Chất trám khe và chất kết dính đàn hồi
|
|
Sikaflex Pro 3WF
|
ssg
|
Túyp 600 ml
|
84.978.791.427
|
|
Sikaflex Construction J (Grey)
|
ssg
|
Túyp 600 ml
|
84.978.791.427
|
|
Sikaflex Construction J (White)
|
ssg
|
Túyp 600 ml
|
84.978.791.427
|
|
Sikaflex 11 FC
|
ssg
|
Túyp 600 ml
|
84.978.791.427
|
|
Sika Sil G8
|
ctg
|
Tuýp 300 ml
|
84.978.791.427
|
|
Sika Sil AP
|
ctg
|
Tuýp 300 ml
|
84.978.791.427
|
|
Sika Primer 3N
|
tin
|
Lon 1 lít
|
84.978.791.427
|
|
Multiseal 3m x 10cm Grey
|
m
|
cuộn 3 mét
|
84.978.791.427
|
|
Multiseal 10m x 7,5cm Grey
|
m
|
cuộn 10 mét
|
84.978.791.427
|
|
Multiseal 10m x 20cm Grey
|
m
|
cuộn 10 mét
|
84.978.791.427
|
|
6. Chất bảo vệ thép
|
|
Inertol Poxitar F
|
kg
|
Bộ 10 kg
|
|
|
7. Chống thấm
|
|
7.1 Chất chống thấm
|
|
Sikatop Seal 107
|
kg
|
Bộ 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikatop 105
|
kg
|
Bộ 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikatop Seal 107 Plus
|
kg
|
Bộ 4 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sika Lite
|
ltr
|
Can 5 lít
|
84.978.791.427
|
|
Sika 102
|
kg
|
Gói 2 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterproofing Motar
|
kg
|
5 kg
|
84.978.791.427
|
|
7.2 Màng chống thấm
|
|
Sikaproof Membrane
|
kg
|
Thùng 18 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikaproof Membrane RD
|
kg
|
Thùng 18 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sika Raintile (W,G)
|
kg
|
Thùng 4 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sika Raintile (W,G)
|
kg
|
Thùng 20 kg
|
84.978.791.427
|
|
7.3 Sản phẩm cho các khe nối
|
|
Sika Hydrotite CJ
|
m
|
Cuộn 10 mét
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterbar 015 (Y)
|
m
|
Cuộn 20 mét
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterbar 020 (Y)
|
m
|
Cuộn 20 mét
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterbar 025 (Y)
|
m
|
Cuộn 20 mét
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterbar 032 (Y)
|
m
|
Cuộn 15 mét
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterbar V15 (Y)
|
m
|
Cuộn 20 mét
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterbar V20 (Y)
|
m
|
Cuộn 20 mét
|
84.978.791.427
|
|
Sika Waterbar V25 (Y)
|
m
|
Cuộn 20 mét
|
84.978.791.427
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ VĂN PHÒNG SIKA HÀ NỘI NĂM 2019
|
|
Sika Waterbar V32 (Y)
|
m
|
Cuộn 15 mét
|
84.978.791.427
|
|
7.4 Màng chống thấm định hình
|
|
BC Bitument Coating
|
kg
|
Thùng 10 kg
|
84.978.791.427
|
|
Bituseal T130 SG
|
m2
|
Cuộn 10 m2
|
84.978.791.427
|
|
Bituseal T140 MG
|
m2
|
Cuộn 10 m2
|
84.978.791.427
|
|
Bituseal T140 SG
|
m2
|
Cuộn 10 m2
|
84.978.791.427
|
|
8. Sơn sàn / Chất Phủ
|
|
8.1 Sơn sàn và các lớp phủ gốc nhựa
|
|
Sikafloor 161
|
kg
|
Bộ 10 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikafloor 2530W New 6011/7032
|
kg
|
Bộ 10 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikafloor 263 SL 6011/7032
|
kg
|
Bộ 20 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikafloor 264 6011/7032
|
kg
|
Bộ 20 kg
|
84.978.791.427
|
|
Quarzt Sand
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Thiner C
|
ltr
|
Lon 4 lít
|
84.978.791.427
|
|
8.2 Chất phủ sàn gốc nhựa Eopxy xi măng siêu mịn
|
|
Sikafloor 81 Epocem
|
kg
|
Bộ 23 kg
|
84.978.791.427
|
|
8.3 Chất phủ sàn gốc xi măng
|
|
Sikafloor Chapdur Green
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
Sikafloor Chapdur Grey
|
kg
|
Bao 25 kg
|
84.978.791.427
|
|
|
|
|
|
|
Giá các mặt hàngchống thấm cụ thể quý khách có thể liên hệ trực tiếp để có giá chính xác nhất hotline 0978791427